Máy chiếu 3LCD Epson EB-S04
CÒN HÀNG
Giá 11,490,000₫
Miễn phí vận chuyển
Giao hàng ngay (Tại TP. Hồ Chí Minh)
Đổi trả hàng trong 3 ngày thủ tục đơn giản
Chính sách bảo hành (Tại Hà Nội & TP. Hồ Chí Minh)
Chính sách Combo
Mô tả sản phẩm
Tỉ lệ tương phản cao
Cộng thêm sự rực chói cho bài trình diễn của bạn. Kiêu hãnh với độ sáng chói lòa lên đến 3,000 lumens và một tỉ lệ tương phản cao 15000:1, những máy chiếu này cho phép bạn trình chiếu những hình ảnh tuyệt đẹp, mịn màng ở mọi nơi, bất chấp ánh sáng từ môi trường xung quanh.
Khả năng kết nối liền lạc và khả năng tiện dụng
Epson iProjection
*Ứng dụng iProjection cho phép kết nối không dây cho trình chiếu hình ảnh và tập tin từ các thiết bị thông minh. Chức năng “QR Code Reader” giúp kết nối không dây thật sự dễ dàng đơn giản bằng cách đọc mã QR được trình chiếu trên màn ảnh từ các thiết bị thông minh của bạn.
* Trong iProjection, tìm kiếm profile máy chiếu, trình chiếu đa màn hình, chức năng phân bổ, chuyển tải âm thanh, chuyển tải tập tin phim ảnh, loại bỏ hiện tượng ngắt kết nối và khả năng chuyển tải dữ liệu mã hóa đều không được hỗ trợ.
Nút điều chỉnh Keystone ngang
Chuyển tải mạnh mẽ những bài trình chiếu đến bất kỳ nơi nào trong phòng. Nút điều chỉnh Keystone ngang giúp dễ dàng tinh chỉnh màn hình một cách nhanh chóng, dễ dàng và chính xác , ngay cả trong một không gian hạn chế.
Và với nút dò và tinh chỉnh keystone dọc tự động, sẽ không còn rắc rối và mất thời gian để chinh sửa thủ công hình ảnh khiến gián đoạn dòng trình chiếu của bạn. Tính năng thuận tiện này tự động dò tìm biến dạng của keystone dọc và chỉnh sửa ngay lập tức.
Khả năng kết nối rộng rãi
Các tính năng kết nối tiên tiến đồng nghĩa sự tiện lợi và dễ dàng trình chiếu bài diễn thuyết của bạn. Với nhiều cồng kết nối, bạn có thể lựa chọn cách kết nối bao gồm HDMI, VGA và LAN.
Truyền tin không dây
Tận hưởng khả năng kết nối tăng cường và linh hoạt với kết nối Wi-Fi gắn trong. Dễ dàng chia sẻ và truyền hình ảnh, bài khóa và tập tin từ các thiết bị thông minh sử dụng ứng dụng “Epson iProjection” để trình chiếu được mượt mà và thông minh.
Trình chiếu Multi-PC
Với sự điều khiển của một PC chủ, có thể kết nối lên đến 50 điểm đầu cuối thông qua trình chiếu Multi-PC đến chỉ một máy chiếu. PC chủ đóng vai trò như là người trung gian, lựa chọn nội dung từ 4 PC hoặc thiết bị thông minh để trình chiếu cùng một lúc. Với chức năng người trung gian, bạn có thể duy trì điều khiển và ngăn xáo trộn nội dung được chiếu trên màn ảnh.
Tách màn hình
Trình chiếu hình ảnh từ 2 nguồn khác nhau cạnh nhau trên cùng 1 màn ảnh để trình chiếu hiệu quả hơn. Trong hội thảo bằng hình, ví dụ, hình ảnh của bài diễn thuyết và người tham dự từ xa sẽ được thể hiện đồng thời cùng lúc.
Màn hình gốc
Xem và truy cập vào các chức năng thường sử dụng ngay lập tức từ màn hình gốc. Xem tất cả nguồn thông tin trong nháy mắt, không cần biết là từ nguồn nào. Với tất cả thông tin bạn cần ở màn hình gốc, kết nối không dây dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tự động bật
Với chức năng tự động bật, trình chiếu tự động ngay lập tức khi tín hiệu trình chiếu được dò tìm qua cáp VGA, giúp bạn trình chiếu dễ dàng và không chút rắc rối.
Tự động dò nguồn
Với chức năng dò tìm nguồn tự động, trình chiếu sẽ tự bắt đầu không cần bạn phải chọn nguồn vào theo thủ công.
Chuyển hướng thoát khí
Thoát khí mặt trước được sắp đặt thông minh để ngăn ai đó bị thổi hơi nóng vào trực tiếp, đặc biệt là trên một bàn hẹp. Điều này giúp khán giả của bạn có thể hoàn toàn tập trung vào bài diễn thuyết ngay cả họ ngồi cạnh hay phía sau máy chiếu.
Tuổi thọ bóng đèn lâu hơn
Với tuổi thọ bóng đèn dài cho 10,000 giờ theo chế độ eco-mode, chu kỳ thay thế bóng đèn đắt tiền được giảm xuống, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Lọc khí
Với chu kỳ bảo trì 10,000h theo chế độ eco-mode, nhu cầu bảo trì lọc khí được giảm thiểu giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Dễ dàng thay bóng
Với nắp bóng đèn lắp trên mặt của máy chiếu, bạn dễ dàng thay bóng ngay cả máy chiếu lắp trên trần. Bóng được thay thế nhanh chóng không cần dụng cụ và tháo rời máy chiếu từ khung treo trần.
Thông số kỹ thuật:
MODEL NUMBER | EB-S04 | |
---|---|---|
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) | |
Specifications of Main Parts | ||
LCD: | ||
|
0.55″ (D7) | |
|
SVGA | |
Projection Lens: | ||
|
No Optical Zoom / Focus (Manual) | |
|
1.44 | |
|
16.7mm | |
|
1.0 – 1.35 (Digital Zoom) | |
|
1.45 – 1.96 (Wide – Tele) | |
Lamp | ||
|
200W UHE | |
|
5,000 hours / 10,000 hours | |
Screen Size (Projected Distance) | ||
Zoom: Wide | 30” – 350” [0.88 – 10.44 m] | |
Zoom: Tele | 23” – 260” [0.88 – 10.44 m] | |
Standard Size | 60” screen 1.77 – 2.4 m | |
Brightness*² | ||
Colour Light Output | 3,000lm | |
White Light Output (Normal) | 3,000lm/2,100lm | |
Contrast Ratio | 15,000:1 | |
Internal Speaker(s) | ||
Sound Output | 1W Monaural | |
Keystone Correction | ||
Keystone | ||
|
±30° / ±30° | |
Auto Keystone Correction | Yes (Vertical only) | |
Horizontal Slide Keystone Correction | Yes | |
Quick Corner | Yes | |
Connectivity | ||
Analog Input | ||
|
1 (Blue molding) | |
|
RCA x 1 (Yellow) | |
|
1 | |
Digital Input | ||
|
1 (MHL not supported) | |
Audio Input | ||
|
1 | |
USB Interface | ||
|
1 (for USB Memory, Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update) | |
|
1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) | |
Network | ||
|
Optional (ELPAP10) | |
Wireless Specifications | ||
Supported Speed For Each Mode*3 | IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, EEE 802.11n: 130 Mbps | |
Wireless LAN Security | WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(AES) (Optional Wireless LAN Unit use) | |
Supported Connection Mode | Infrastructure, Access Point | |
Operating Temperature | 5 – 35 °C <41 – 95 °F> (0m / 0ft – 2,286m / 7,500ft) 5 – 30 °C <41 – 86 °F> (over 2,286m / 7,500ft) (20% – 80% humidity, No condensation) |
|
Operating Altitude | 0 – 3,000 m <0 – 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) | |
Direct Power On / Off | Yes | |
Start-Up Period | About 6 seconds, Warm-up Period: 30 seconds | |
Cool Down Period | Instant Off | |
Air Filter | ||
Maintenance Cycle | 5,000 hours / 10,000 hours (Power consumption: Normal / Eco) *4 | |
Power Supply Voltage | 100 – 240 V AC ±10%, 50/60 Hz | |
Power Consumption (220 – 240V) | ||
|
277W / 207W | |
|
2.4W / 0.26W | |
Dimension Excluding Feet (D x W x H) |
234 x 297 x 77 mm | |
Weight | 2.4kg | |
Fan Noise (Normal / Eco) | 37dB / 28dB | |
Connections |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.