Zappiti 4K HDR - So sánh Zappiti Player, Zappiti Player 4K và Zappiti 4K HDR
Zappiti Player | Zappiti Player 4K | Zappiti Mini 4K HDR | Zappiti One 4K HDR | Zappiti Duo 4K HDR | |
Chipset | Sigma Design SMP8642 | RTD1195 | RTD1295 | RTD1295 | RTD1295 |
CPU | x1 | x2 | x4 | x4 | x4 |
Hệ điều hành | 32 bit | 32 bit | 64 bit (A63) | 64 bit (A63) | 64 bit (A63) |
Bộ nhớ đệm | 512 Ko | 512 Ko L2 | 1 Mo L2 | 1 Mo L2 | 1 Mo L2 |
Bộ nhớ EMMC | Tùy chọn (bộ nhớ hệ thống) | 6GB | 8GB | 16GB | 16GB |
RAM | 1GB | 1GB | 2GB | 2GB | 2GB |
Dung lượng HDD tối đa | 6TB | 10TB | SATA ngoài lên đến 20TB | 16TB | 32TB |
HDR | không | không | có | có | có |
10-bit H.265/HEVC | không | không | có | có | có |
HDMI | V1.4 | V1.4 | V2.0a | V2.0a | V2.0a |
4K 60p | không | không | có | có | có |
Auto Framerate | 23.976/24/29.97/30/50/59.96/60Hz | 24/60Hz hoặc 24/50Hz | 23.976/24/29.97/30/50/59.96/60Hz | 23.976/24/29.97/30/50/59.96/60Hz | 23.976/24/29.97/30/50/59.96/60Hz |
23.976 Hz 4K | không | không | có | có | có |
Độ phân giải GUI | 1080p | 720p | 1080p | 1080p | 1080p |
BD. Lite | có | Không | có | có | có |
BD. Audio | Có (BD Lite) | không | Có (BD Lite) | Có (BD Lite) | Có (BD Lite) |
4K H.264 | không | không | có | có | có |
USB type C | không | không | có | có | có |
Cổng USB | x3 | x3 | x3 | x5 | x7 |
Ethernet WAN | không | không | có | có | có |
Wifi-5G | không | không | có | có | có |
Phát wifi | có | không | có | có | có |
Bitrate tối đa HEVC | không | 30Mbps | 350Mbps | 350Mbps | 350Mbps |
Server SMB | có | không | có | có | có |
Phụ đề 3D | không | không | có | có | có |
Đa phụ đề | có | không | có | có | có |
Lựa chọn phụ đề | có | không | có | có | có |
Lựa chọn ngôn ngữ | có | không | có | có | có |
Chuyển đổi 3D (mắt trái/ phải) | có | không | có | có | có |
DTS:X | có | có | có | có | có |
BT.2020 | không | không | có | có | có |
Zappiti media center V4 | không | có | có | có | có |
Điều khiển bằng smartphone/ tablet | có | có | có | có | có |
Phiên bảng Zappiti trên smartphone/ tablet | không | có | có | có | có |
Chuyển đổi đa nhiệm | không | có | có | có | có |
Exploration khi phát Audio playback | không | có | có | có | có |
SPDIF DTS-HD core | có | không | không | không | không |
Điều khiển từ xa IR backlit | không | không | có | có | có |
Nút chương trình trên RC | không | không | có | có | có |
Mã gián đoạn ON/OFF | không | không | có | có | có |
Cập nhật phần mềm OTA | có | không | có | có | có |
IR output | không | Mini Uniqement | Có | không | không |
XviD | có | có | có | có | có |
DIVX3 | Via patch | không | không | không | không |
DIVX4 | có | có | có | có | có |
DIVX5 | có | có | có | có | có |
DIVX6 | có | có | có | có | có |
VP9 | không | không | có | có | có |
WMA | có | không | có | có | có |
AIFF | không | có | có | có | có |
FLV | không | có | có | có | có |
Quạt tản nhiệt thụ động | không | có | có | có | có |